Khi tham gia bảo hiểm, các bạn mới có thể sẽ gặp khó khăn với những thuật ngữ và các từ viết tắt trong bảo hiểm nhân thọ như ANP, NTH,… Vì vậy, bài viết này sẽ giải thích 15 thuật ngữ bảo hiểm và từ viết tắt phổ biến, giúp bạn hiểu rõ về sản phẩm tài chính này, cho quá trình tham gia diễn ra thuận lợi hơn.
1. Các thuật ngữ bảo hiểm nhân thọ mà bạn cần nắm rõ
Dưới đây là các thuật ngữ trong bảo hiểm nhân thọ phổ biến mà khách hàng thường xuyên gặp phải khi tìm hiểu hoặc mua bảo hiểm:
1.1. Hợp đồng bảo hiểm
Hợp đồng bảo hiểm là văn bản pháp lý ghi nhận thỏa thuận giữa bên mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm. Trong đó, công ty bảo hiểm cam kết chi trả quyền lợi bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, đổi lại bên mua phải thực hiện đóng phí đầy đủ. Mỗi điều khoản trong hợp đồng đều quy định rõ quyền và trách nhiệm của các bên, là cơ sở để bảo vệ quyền lợi hợp pháp và giải quyết tranh chấp nếu phát sinh.
Hợp đồng này quy định chi tiết các trường hợp bảo hiểm, mức phí, mức bồi thường, cũng như các điều kiện về quyền lợi mà người tham gia sẽ nhận được.
1.2. Bên mua bảo hiểm
Bên mua bảo hiểm có thể là cá nhân hoặc tổ chức ký kết hợp đồng với công ty bảo hiểm và có nghĩa vụ thanh toán phí bảo hiểm. Nếu là tổ chức, bên mua phải hoạt động hợp pháp tại Việt Nam. Đối với cá nhân, yêu cầu là phải đủ 18 tuổi, đang sinh sống tại Việt Nam và có năng lực hành vi dân sự. Tùy thuộc vào thỏa thuận, bên mua có thể vừa là người được bảo hiểm, vừa là người thụ hưởng quyền lợi từ hợp đồng.
1.3. Người được bảo hiểm
Hợp đồng bảo hiểm tập trung bảo vệ quyền lợi cho người được bảo hiểm, đặc biệt trong trường hợp xảy ra sự kiện bảo hiểm như tai nạn, bệnh tật hoặc tử vong. Đối tượng này có thể là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài, tùy thuộc vào các điều kiện và quy định cụ thể của từng công ty bảo hiểm.
1.4. Người được thụ hưởng
Thông tin về người thụ hưởng được xác định trong giấy yêu cầu bảo hiểm và phụ lục hợp đồng. Theo đó, người thụ hưởng có thể là bên mua bảo hiểm, người được bảo hiểm, hoặc một cá nhân không có quan hệ huyết thống. Nếu người được bảo hiểm chính tử vong, công ty bảo hiểm sẽ thực hiện chi trả quyền lợi cho người thụ hưởng.
Người được thụ hưởng có thể là bên mua bảo hiểm hoặc một cá nhân khác mà bên mua chỉ định.
1.5. Quyền lợi bảo hiểm
Thuật ngữ bảo hiểm này đề cập đến các lợi ích mà khách hàng nhận được khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, bao gồm quyền lợi cơ bản, bổ sung, đáo hạn và thưởng duy trì hợp đồng. Việc tìm hiểu chi tiết về từng quyền lợi, đặc biệt là điều kiện áp dụng, sẽ giúp người tham gia bảo vệ quyền lợi của mình và tránh các rủi ro khi nhận trợ cấp từ bảo hiểm sau này.
1.6. Sự kiện bảo hiểm
Sự kiện bảo hiểm bao gồm những tình huống như tử vong, bệnh tật, tai nạn hoặc các sự kiện khác mà hợp đồng đã chỉ rõ. Mặc dù vậy, không phải tất cả các sự kiện đều đủ điều kiện bảo hiểm. Nếu sự kiện xảy ra có tính chất chủ quan, xuất phát từ hành vi cố ý gây tổn hại nhằm trục lợi, công ty bảo hiểm sẽ từ chối trách nhiệm bồi thường.
1.7. Tuổi bảo hiểm
Tuổi bảo hiểm là thuật ngữ bảo hiểm dùng để chỉ độ tuổi của người được bảo hiểm tại thời điểm hợp đồng bắt đầu hiệu lực, thường được tính dựa trên ngày sinh nhật hoặc ngày kỷ niệm hợp đồng gần nhất. Thông thường, bảo hiểm nhân thọ áp dụng cho độ tuổi từ 0 đến 65 tuổi. Dẫu vậy, một số công ty bảo hiểm vẫn cho phép người từ 65 đến 80 tuổi tham gia nếu thỏa mãn các điều kiện cụ thể.
1.8. Phí bảo hiểm
Phí bảo hiểm là khoản chi phí mà bên mua bảo hiểm cần thanh toán cho công ty bảo hiểm, nhằm duy trì quyền lợi bảo hiểm. Trong bảo hiểm nhân thọ, các loại phí thường gặp bao gồm phí bảo hiểm cơ bản, phí định kỳ và phí quản lý hợp đồng. Mức phí cụ thể sẽ được xác định dựa trên nhiều yếu tố, từ độ tuổi, công việc, tình trạng sức khỏe cho đến loại hình bảo hiểm mà khách hàng đăng ký.
Để đảm bảo hợp đồng bảo hiểm luôn hiệu lực, việc theo dõi và đóng phí đúng hạn là vô cùng quan trọng.
1.9. Thời hạn bảo hiểm
Đây là thuật ngữ bảo hiểm chỉ khoảng thời gian mà hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực. Thời gian này có thể kéo dài từ 15 đến 20 năm, hoặc thậm chí trọn đời, tùy vào loại hình và quy định của công ty bảo hiểm. Trong suốt thời gian này, nếu xảy ra vấn đề như tai nạn, hư hại tài sản,…, công ty sẽ bồi thường cho người tham gia theo các điều khoản đã cam kết trong hợp đồng.
1.10. Thời gian cân nhắc
Khi khách hàng nhận thông tin hợp đồng qua email nhưng chưa ký kết, họ sẽ có một thời gian cân nhắc kéo dài khoảng 21 ngày để xem xét các điều khoản. Trong khoảng thời gian này, người tham gia có quyền yêu cầu điều chỉnh quyền lợi, thay đổi mệnh giá hợp đồng hoặc hủy hợp đồng mà không phải chịu phí.
1.11. Số tiền bảo hiểm
Số tiền bảo hiểm là thuật ngữ bảo hiểm quan trọng mà người tham gia cần hiểu rõ, vì nó xác định số tiền công ty bảo hiểm sẽ chi trả theo các quyền lợi đã thỏa thuận. Cụ thể, số tiền bảo hiểm có thể được phân thành ba loại cơ bản: số tiền bảo hiểm gốc, số tiền bảo hiểm gia tăng và số tiền bảo hiểm giảm, mỗi loại đều có đặc điểm và ứng dụng riêng trong hợp đồng bảo hiểm.
Số tiền bảo hiểm được chi trả cho người thụ hưởng trong trường hợp xảy ra sự kiện bảo hiểm, chẳng hạn như tử vong, tai nạn.
1.12. Ngày đáo hạn hợp đồng bảo hiểm
Ngày đáo hạn hợp đồng bảo hiểm là thời điểm hợp đồng kết thúc, khi đó công ty bảo hiểm sẽ thực hiện nghĩa vụ thanh toán, nếu có, cho người tham gia hoặc người thụ hưởng. Bên cạnh đó, thời gian đáo hạn hợp đồng sẽ phụ thuộc vào loại sản phẩm bảo hiểm mà bạn đã lựa chọn, có thể là 10 năm, 20 năm, 30 năm, hoặc thậm chí là trọn đời.
1.13. Ngày kỷ niệm hợp đồng
Ngày kỷ niệm hợp đồng bảo hiểm là ngày đánh dấu mốc thời gian mỗi năm kể từ khi hợp đồng có hiệu lực. Vào dịp này, công ty bảo hiểm thường gửi thông báo về việc gia hạn hợp đồng, đồng thời có thể gửi tặng quà tri ân, thưởng tiền hoặc điều chỉnh mức phí bảo hiểm nếu cần thiết.
1.14. Lãi chia
Khoảng lãi chia được xác định hàng năm dựa trên lợi nhuận thực tế của quỹ chủ hợp đồng và mức đóng góp của khách hàng vào quỹ này. Mỗi công ty bảo hiểm có cách thức chia lãi riêng, nhưng lãi chia chỉ áp dụng cho những sản phẩm bảo hiểm có tham gia vào chương trình chia lãi. Các hình thức chia lãi phổ biến bao gồm chia theo tỷ lệ cố định, theo tỷ suất lợi nhuận và hình thức phát hành cổ phiếu.
1.15. Bancassurance
Thuật ngữ bảo hiểm Bancassurance đề cập đến mô hình hợp tác giữa các ngân hàng và công ty bảo hiểm, trong đó ngân hàng đóng vai trò là kênh phân phối chính thức sản phẩm bảo hiểm. Đồng thời, ngân hàng còn cung cấp các dịch vụ liên quan như tư vấn và thu phí. Mặt khác, công ty bảo hiểm sẽ trả hoa hồng cùng các khoản phí cho ngân hàng theo thỏa thuận trong hợp đồng hợp tác giữa hai bên.
Bancassurance là hình thức phân phối sản phẩm bảo hiểm thông qua các kênh ngân hàng.
2. Giải thích các từ viết tắt trong bảo hiểm nhân thọ cho người mới
Ngoài việc tìm hiểu các thuật ngữ bảo hiểm, nhiều người cũng gặp khó khăn khi đọc các từ viết tắt. Để giúp bạn dễ dàng nhận diện và hiểu đúng, hãy cùng tham khảo những từ viết tắt phổ biến trên hợp đồng như sau:
- BMBH: Bên mua bảo hiểm.
- BHNT: Bảo hiểm nhân thọ.
- HĐBH: Hợp đồng bảo hiểm.
- NĐBH: Người được bảo hiểm.
- NTH: Người thụ hưởng.
- STBH: Số tiền bảo hiểm.
- ANP (Annualized New Premium): Là một trong các thuật ngữ trong bảo hiểm nhân thọ, chỉ tổng số phí bảo hiểm thu được từ các hợp đồng mới trong suốt năm. Ngoài ra, chỉ số này cho phép công ty bảo hiểm theo dõi sự phát triển của lượng khách hàng mới và xác định các chiến lược mở rộng thị trường phù hợp.
- APE (Annual Premium Equivalent): Là chỉ số phí bảo hiểm quy theo năm, phản ánh tổng doanh thu phí bảo hiểm hàng năm của đại lý bảo hiểm nhân thọ. Chỉ số này không chỉ bao gồm phí của sản phẩm chính mà còn tính cả phí của các sản phẩm bổ sung nếu có.
- FYP (First Year Premium): Đây là một trong các từ viết tắt trong bảo hiểm nhân thọ khách hàng cần lưu ý. Vì thuật ngữ bảo hiểm này dùng để chỉ khoản phí cần thanh toán đầy đủ, đúng hạn trong năm đầu tiên để bảo vệ quyền lợi bảo hiểm của người tham gia.
- IP (Insurance Premium): Là số tiền mà bên mua bảo hiểm phải chi trả cho công ty bảo hiểm theo điều khoản hợp đồng, nhằm đảm bảo quyền lợi bảo vệ khi gặp phải các rủi ro.
- Riders: Được biết đến như Điều khoản bổ sung trong bảo hiểm, giúp người tham gia mở rộng quyền lợi bảo hiểm hoặc điều chỉnh các điều khoản trong hợp đồng chính.
Nếu bạn mới bắt đầu tìm hiểu về bảo hiểm nhân thọ, việc hiểu và phân biệt các từ viết tắt thông dụng sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về sản phẩm và quyền lợi của mình.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể nắm bắt được ý nghĩa của những thuật ngữ và các từ viết tắt trong bảo hiểm nhân thọ. Việc hiểu rõ các khái niệm này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi lựa chọn các gói bảo hiểm, đảm bảo quyền lợi tài chính tốt nhất cho bản thân và gia đình trong tương lai.